huấn lệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huấn lệnh+
- Instructions, directions
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huấn lệnh"
- Những từ có chứa "huấn lệnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crash course trainer course of instruction didacticism coach boot camp drill-sergeant pelmanism sandwich course ninety-day wonder more...
Lượt xem: 453